Có 2 kết quả:

網袋 wǎng dài ㄨㄤˇ ㄉㄞˋ网袋 wǎng dài ㄨㄤˇ ㄉㄞˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) string bag
(2) mesh bag
(3) net bag

Từ điển Trung-Anh

(1) string bag
(2) mesh bag
(3) net bag